简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:So sánh spread & phí sàn TMGM vs ZFX tháng 08/2025: TMGM nổi bật với spread từ 0.1 pips, ZFX ghi điểm không phí inactivity. Tìm hiểu chi tiết để chọn sàn forex phù hợp với bạn! Khám phá ngay trên WikiFX.
TMGM và ZFX đều là những cái tên nổi bật trên thị trường forex với spread và phí cạnh tranh. TMGM nhỉnh hơn một chút về chi phí giao dịch trên tài khoản ECN nhờ spread siêu thấp, trong khi ZFX ghi điểm với chính sách không tính phí không hoạt động. Tùy vào phong cách giao dịch của bạn, mỗi sàn sẽ có sức hút riêng. Hãy đọc tiếp để khám phá chi tiết!
Nếu bạn đang so sánh spread, chi phí giao dịch giữa TMGM và ZFX, thì xin chúc mừng, bạn đã tìm đúng bài viết rồi đấy! Hôm nay, WikiFX sẽ “mổ xẻ” spread và phí của hai sàn này để xem tháng 08/2025, đâu sẽ là sàn môi giới giúp chúng ta tiết kiệm hơn. Sẵn sàng chưa? Bắt đầu thôi!
Spread và phí giao dịch Forex là gì?
Trước khi đi vào chi tiết, hãy làm rõ một chút: spread là gì, phí là gì, và tại sao chúng quan trọng? Spread là khoảng chênh lệch giữa giá mua (bid) và giá bán (ask) của một cặp tiền tệ – cái này quyết định bạn “mất” bao nhiêu ngay khi vào lệnh. Phí thì bao gồm hoa hồng (commission) hoặc các chi phí ẩn như phí qua đêm (swap). Với dân scalping hay day trading, spread thấp là “chân ái”; còn với trader dài hạn, phí qua đêm mới là thứ cần để mắt. Hiểu rồi thì giờ vào món chính nào!
TMGM: “Gã khổng lồ” từ Úc
TMGM, sàn giao dịch đến từ Sydney, đã có hơn một thập kỷ lăn lộn trong ngành forex. Được quản lý bởi ASIC (Úc) và VFSC (Vanuatu), sàn này nổi tiếng với spread chặt và tốc độ khớp lệnh nhanh như chớp. Họ cung cấp hai loại tài khoản chính: Edge (ECN) và Classic (Standard), mỗi loại phục vụ một nhóm trader khác nhau.
- Tài khoản Edge (ECN): Spread siêu thấp từ 0.0 pips, trung bình 0.1 pips cho EUR/USD, cộng thêm hoa hồng $7/lot round trip (mở và đóng lệnh).
- Tài khoản Classic: Không hoa hồng, nhưng spread cao hơn, trung bình 1.6 pips cho EUR/USD.
Ngoài ra, TMGM còn “hào phóng” với hơn 12.000 công cụ giao dịch, từ forex, chỉ số, đến tiền điện tử – đủ để bạn tha hồ “bung lụa”. Nhưng nhớ nhé, nếu tài khoản không hoạt động quá 6 tháng hoặc số dư dưới $500, bạn sẽ bị tính phí không hoạt động là $30/tháng.
ZFX: “Tay chơi” từ London
ZFX, xuất thân từ Anh Quốc và được quản lý bởi FCA cùng FSA (Seychelles), lại mang một phong cách khác. Sàn này tập trung vào thị trường châu Á, với hỗ trợ đa ngôn ngữ và các tài khoản linh hoạt: ECN và Standard.
- Tài khoản ECN: Spread từ 0.2 pips cho EUR/USD, hoa hồng $7/lot round trip – khá giống TMGM nhưng spread nhỉnh hơn một chút.
- Tài khoản Standard: Không hoa hồng, spread trung bình khoảng 1.5 pips cho EUR/USD.
Điểm cộng lớn của ZFX là không tính phí không hoạt động. ZFX cũng hỗ trợ MT4 và ứng dụng riêng, phù hợp cho trader thích xài ứng dụng di động.
So sánh Spread & Phí: Ai “ngon” hơn?
Để bạn dễ hình dung, WikiFX đã làm một bảng so sánh chi phí giao dịch cho 1 lot EUR/USD (round trip) dựa trên dữ liệu mới nhất:
Sàn | Loại tài khoản | Spread trung bình (pips) | Hoa hồng ($) | Tổng chi phí ($) |
TMGM | Edge (ECN) | 0.1 | 7 | 8 |
TMGM | Classic | 1.6 | 0 | 16 |
ZFX | ECN | 0.2 | 7 | 9 |
ZFX | Standard | 1.5 | 0 | 15 |
- Tài khoản ECN: TMGM thắng nhẹ với tổng chi phí $8 so với $9 của ZFX, nhờ spread thấp hơn (0.1 pips vs 0.2 pips). Với trader giao dịch tần suất cao, khoản tiết kiệm này có thể tích tiểu thành đại đấy!
- Tài khoản Standard: ZFX nhỉnh hơn một chút ($15 vs $16), nhưng chênh lệch không quá đáng kể.
Tuy nhiên, spread không phải là tất cả. Hãy xem thêm vài yếu tố khác nhé:
- Phí qua đêm (Swap): TMGM có swap khá thấp (EUR/USD long: -8.65 USD/lot, short: 4.18 USD/lot), trong khi ZFX cũng tương tự nhưng dữ liệu cụ thể khó tìm hơn. Nếu bạn giữ lệnh lâu, cần kiểm tra kỹ trên website chính thức.
- Phí không hoạt động: TMGM tính $30/tháng trong trường hợp nói trên, còn ZFX thì miễn phí hoàn toàn – một lợi thế cho trader “lười”.
Điều gì làm nên sự khác biệt giữa TMGM và ZFX?
Ngoài con số, còn những yếu tố khác khiến hai sàn này đáng cân nhắc:
TMGM:
- Tốc độ khớp lệnh dưới 30ms, lý tưởng cho scalping.
- Hỗ trợ MT4, MT5, và IRESS – nhiều lựa chọn hơn ZFX.
- Quy định ASIC nghiêm ngặt, thêm phần yên tâm.
Tham khảo bài review sàn TMGM mới nhất từ WikiFX.
ZFX:
- Không phí không hoạt động, phù hợp cho trader không thường xuyên.
- Tập trung vào châu Á, hỗ trợ khách hàng gần gũi hơn.
- Có copy trading – một điểm cộng cho newbie muốn “học lỏm” cao thủ.
Tham khảo bài review sàn ZFX mới nhất từ WikiFX.
Vậy sàn nào là tiết kiệm nhất cho tháng 08/2025?
Dựa trên thông tin mà WikiFX tổng hợp được, cả TMGM và ZFX đều có thế mạnh riêng, không ai ăn đứt ai hoàn toàn. TMGM Edge là lựa chọn hàng đầu của nhiều trader “đánh nhanh thắng nhanh”, thích spread siêu thấp và không ngại hoa hồng. Ngược lại, ZFX Standard hoặc ECN lại được ưa chuộng không kém bởi tiết kiệm chi phí dài hạn và tính đơn giản.
Mẹo nhỏ từ WikiFX: Đừng chỉ nhìn spread và phí, hãy cân nhắc cả công cụ giao dịch, nền tảng, và dịch vụ hỗ trợ. Ví dụ, TMGM có hơn 12.000 sản phẩm, còn ZFX mạnh về copy trading – những thứ này có thể ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của bạn.
Kết luận
Sau khi tìm hiểu kỹ càng về spread và phí của 2 sàn giao dịch này, TMGM có chút lợi thế về chi phí giao dịch trên tài khoản ECN. Nhưng ZFX cũng không hề kém cạnh, đặc biệt với chính sách không phí không hoạt động. Cuối cùng, quyết định là ở bạn và nếu bạn tò mò muốn biết thêm? Hãy ghé thăm WikiFX để tra cứu thêm thông tin chi tiết về hai sàn TMGM và ZFX!
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Spread của TMGM và ZFX khác nhau thế nào?
TMGM có spread trung bình 0.1 pips (ECN) và 1.6 pips (Classic) cho EUR/USD, trong khi ZFX là 0.2 pips (ECN) và 1.5 pips (Standard). TMGM nhỉnh hơn ở ECN, ZFX cạnh tranh ở Standard.
2. Phí giao dịch của hai sàn ra sao?
TMGM: $8/lot (ECN), $16/lot (Classic). ZFX: $9/lot (ECN), $15/lot (Standard). TMGM rẻ hơn chút ở ECN, ZFX thắng nhẹ ở Standard.
3. TMGM và ZFX có phí ẩn nào không?
TMGM tính phí không hoạt động $30/tháng nếu không hoạt động, ZFX thì không. Cả hai đều không tính phí nạp/rút tiền cơ bản.
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Sàn Headway bị WikiFX cảnh báo lừa đảo: giấy phép mập mờ, thao túng giao dịch, chặn rút tiền. Trader nên cân nhắc kỹ trước khi đầu tư.
WikiFX Review sàn Forex ZFX 2025 – giá rẻ, đòn bẩy 1:2000, an toàn ra sao? Tìm hiểu FCA, FSA, spread thấp, rủi ro bảo mật và bảo vệ khách hàng.
Khám phá top 5 sàn Forex với lượng margin sử dụng cao nhất tháng 07/2025: Exness, IC Markets, XM, DBG Markets, XS.com. Cùng WikiFX tìm hiểu tại sao chỉ số này quan trọng với nhà đầu tư!
OctaFX bị phạt tại Ấn Độ vì hoạt động không phép và bị nghi rửa tiền gần 100 triệu USD. Bài viết bóc tách toàn bộ sự việc và trả lời câu hỏi: Sàn Octa có còn đáng tin không?
FOREX.com
ATFX
Saxo
IronFX
OANDA
FBS
FOREX.com
ATFX
Saxo
IronFX
OANDA
FBS
FOREX.com
ATFX
Saxo
IronFX
OANDA
FBS
FOREX.com
ATFX
Saxo
IronFX
OANDA
FBS